View on GitHub

F1Fine Blog

Nơi ghi lại kinh nghiệm trong quá trình học tập.

Ứng dụng Cửa hàng tiện lợi - P2: Triển khai cơ sở dữ liệu

Tiến hành thiết lập cơ sở dữ liệu

Trong ứng dụng này, tôi sử dụng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là Microsoft SQL Server vì ứng dụng chính sẽ được viết trên IDE Microsoft Visual Studio 2019 bản community. Việc sử dụng Microsoft SQL Server sẽ tăng tính bảo mật của thông tin, (một phần là do tôi quen với cái này) tuy nhiên các bạn hoàn toàn có thể dùng MySQL, SQLite, … tùy ý theo nhu cầu và khả năng của mình.

1. Các bảng bên trong cơ sở dữ liệu

[ID] [char](20) NOT NULL,
[Name] [nvarchar](255) NOT NULL,
[TypeProduct] [nvarchar](50) NULL,
[Unit] [nvarchar](50) NULL,
[Quantity] [int] NOT NULL,
[Image] [image] NULL,
[Note] [nvarchar](255) NULL,
[Price] [float] NOT NULL,
[SupplierID] [char](20) NULL *Bảng sản phẩm*

[ID] [char](20) NOT NULL,
[Name] [nvarchar](255) NOT NULL,
[Gender] [nchar](8) NOT NULL,
[DateOfBirth] [date] NOT NULL,
[CitizenID] [char](12) NOT NULL,
[Address] [nvarchar](255) NOT NULL,
[Phone] [char](15) NOT NULL,
[Email] [varchar](50) NULL,
[Images] [image] NULL *Bảng nhân viên*

[ID] [char](20) NOT NULL,
[StaffID] [char](20) NULL,
[DayStart] [date] NOT NULL,
[DayEnd] [date] NOT NULL,
[TypeWork] [varchar](50) NOT NULL,
[Spells] [varchar](50) NULL,
[SolidSalary] [int] NULL *Bảng hợp đồng (nhân viên)*

[ID] [char](20) NOT NULL,
[Name] [nvarchar](255) NOT NULL,
[Address] [nvarchar](255) NOT NULL,
[Email] [varchar](50) NOT NULL,
[Contact] [char](15) NOT NULL *Bảng nhà cung cấp*

[ID] [char](25) NOT NULL,
[DateCreate] [datetime] NOT NULL,
[Value] [float] NOT NULL,
[CustomerName] [nvarchar](255) NULL,
[StaffID] [char](20) NULL *Bảng mua hàng*

[ID] [char](25) NOT NULL,
[DateCreate] [datetime] NOT NULL,
[Value] [float] NOT NULL,
[StaffID] [char](20) NULL *Bảng nhập hàng*  

[ID] [char](5) NOT NULL,
[OrderedID] [char](25) NOT NULL,
[ProductID] [char](20) NULL,
[Price] [float] NOT NULL,
[Quantity] [int] NOT NULL,
[Total] [float] NOT NULL *Bảng chi tiết mua hàng*

[StaffID] [char](20) NULL,
[Username] [varchar](50) NOT NULL,
[Password] [varchar](50) NOT NULL *Bảng tài khoản (nhân viên)*

[Name] [nvarchar](255) NOT NULL,
[Phone] [char](15) NOT NULL,
[DateJoin] [date] NOT NULL,
[Value] [float] NOT NULL,
[Level] [char](30) NOT NULL *Bảng Khách hàng thành viên*

[ID] [char](5) NOT NULL,
[ImportedID] [char](25) NOT NULL,
[ProductID] [char](20) NULL,
[Price] [float] NOT NULL,
[Quantity] [int] NOT NULL,
[Total] [float] NOT NULL *Bảng chi tiết phiếu nhập hàng*

Hình ảnh chi tiết các bảng

GroceryStoreDiagram

2. Tạo các Trigger

3. Các thủ tục (Store Procedure)

4. Các hàm (Function)

Source code sql

P1: Phân tích và mô hình hóa
P3: Thiết kế giao diện người dùng
P4: Lập trình kết nối và chức năng
Về trang chủ